Có 2 kết quả:

臃肿 yōng zhǒng ㄧㄨㄥ ㄓㄨㄥˇ臃腫 yōng zhǒng ㄧㄨㄥ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) obese
(2) bloated
(3) swollen (style)
(4) (fig.) (of an organization) oversized or overstaffed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) obese
(2) bloated
(3) swollen (style)
(4) (fig.) (of an organization) oversized or overstaffed

Bình luận 0